Doanh nghiệp là gì? Quy trình thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam
Doanh nghiệp là một trong những hình thức mà cá nhân, tổ chức phải đăng ký với nhà nước để hoạt động kinh doanh. Vậy doanh nghiệp là gì? Và cần lựa chọn loại hình doanh nghiệp như thế nào phù hợp với mô hình kinh doanh? Hãy cùng EBH tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Doanh nghiệp là một yếu tố quan trọng của nền kinh tế và xã hội
1. Doanh nghiệp là gì?
Theo Wikipedia, doanh nghiệp là "tổ chức kinh tế vị lợi, hoạt động theo một hình thức pháp lý nhất định, có mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận từ việc sản xuất và kinh doanh hàng hóa, dịch vụ" .
Như vậy, Doanh nghiệp tiếng anh là Enterprise là một tổ chức kinh tế tham gia vào các hoạt động kinh doanh nhằm mục đích tạo ra lợi nhuận. Đây là một phần quan trọng của nền kinh tế, góp phần vào sự phát triển và cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ cho thị trường.
Mục tiêu của một doanh nghiệp thường là cung cấp giá trị gia tăng thông qua sản phẩm hoặc dịch vụ của mình, đồng thời tạo ra thu nhập cho chủ sở hữu và cung cấp việc làm cho cộng đồng.
Tuy nhiên, không phải tất cả các doanh nghiệp đều nhằm mục tiêu lợi nhuận, một số doanh nghiệp còn có các mục tiêu xã hội, văn hóa, giáo dục hay từ thiện...
Doanh nghiệp là một trong những yếu tố quan trọng của nền kinh tế và xã hội. Doanh nghiệp góp phần tạo ra sản phẩm, dịch vụ, giá trị gia tăng, thu nhập, việc làm và thuế cho quốc gia.
Doanh nghiệp cũng là nguồn cung cấp hàng hóa và dịch vụ cho người tiêu dùng và các tổ chức khác. Doanh nghiệp cũng là đối tác hợp tác và cạnh tranh của nhau trong thị trường.
1.1 Đặc điểm của doanh nghiệp tại Việt Nam
Có thể tóm tắt một số đặc điểm chung của các Doanh nghiệp tại Việt Nam hiện nay như sau:
1) Doanh nghiệp là một tổ chức kinh tế, có tên riêng, có tài sản riêng và có trụ sở giao dịch ổn định, được thành lập hoặc đăng ký thành lập theo quy định của pháp luật nhằm mục đích kinh doanh (theo Khoản 10, Điều 4, Luật Doanh nghiệp năm 2020).
2) Được thừa nhận là thực thể pháp lý. Doanh nghiệp được tham gia vào tất cả các quan hệ trong giao lưu dân sự cũng như các quan hệ tố tụng.
3) Chức năng, nhiệm vụ chính của doanh nghiệp là kinh doanh. Doanh nghiệp được thực hiện các hoạt động kinh doanh như sản xuất, mua bán, cung ứng hàng hoá, dịch vụ nhằm mục tiêu thu lợi nhuận hoặc thực hiện chính sách kinh tế - xã hội.
4) Doanh nghiệp có cơ cấu tổ chức trong doanh nghiệp là sự phân chia và sắp xếp các bộ phận, chức năng và quan hệ giữa các thành viên trong doanh nghiệp để thực hiện các mục tiêu và chiến lược kinh doanh. Có nhiều loại cơ cấu tổ chức khác nhau, phù hợp với từng loại hình và quy mô doanh nghiệp.
Doanh nghiệp tại Việt Nam được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau
1.2 Phân loại doanh nghiệp tại Việt Nam
Doanh nghiệp có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, chẳng hạn như theo hình thức pháp lý, bản chất kinh tế của chủ sở hữu, theo quy mô hoạt động, theo ngành nghề kinh doanh, theo phạm vi thị trường hay theo hình thức tổ chức. Mỗi loại doanh nghiệp sẽ có những đặc điểm, ưu điểm và nhược điểm riêng.
Hiện nay có một số tiêu chí phổ biến để phân loại doanh nghiệp, chẳng hạn như:
1.2.1 Theo hình thức Pháp lý
Tại Việt Nam hiện nay căn cứ theo Luật Doanh nghiệp 2020, có 5 loại hình doanh nghiệp chính bao gồm:
1) Doanh nghiệp tư nhân là một hình thức kinh doanh do một cá nhân sở hữu và điều hành. Chủ sở hữu đồng thời chịu trách nhiệm tối đa về mọi khía cạnh của doanh nghiệp. Về tài sản, Doanh nghiệp tư nhân không có sự phân chia rõ ràng giữa tài sản cá nhân và tài sản của doanh nghiệp.
2) Công ty TNHH một thành viên là loại hình doanh nghiệp do 1 cá nhân hoặc một tổ chức là chủ sở hữu, góp vốn để thành lập. Vốn điều lệ của công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên tại thời điểm đăng ký doanh nghiệp là tổng giá trị tài sản do chủ sở hữu cam kết góp và ghi trong Điều lệ công ty.
3) Công ty TNHH từ 2 thành viên trở lên là một doanh nghiệp được thành lập bởi ít nhất hai người hoặc tổ chức và không quá 50 thành viên. Mỗi thành viên chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp vào công ty.
4) Công ty cổ phần là doanh nghiệp được thành lập bởi ít nhất ba cổ đông và không có giới hạn về số lượng cổ đông. Mỗi cổ đông chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số lượng cổ phần mà họ sở hữu.
5) Doanh nghiệp hợp danh là một hình thức kinh doanh được thành lập bởi ít nhất hai người hoặc tổ chức cùng chịu trách nhiệm về hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Trong đó, mỗi đối tác tham gia phải chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp của mình.
Doanh nghiệp hợp danh sẽ được thành lập bởi các cá nhân có uy tín, chuyên môn và có thể hoạt động kinh doanh với danh nghĩa công ty.
1.2.2 Theo chế độ trách nhiệm
Theo Luật doanh nghiệp 2020, có hai chế độ trách nhiệm là trách nhiệm hữu hạn và trách nhiệm vô hạn.
- Trách nhiệm hữu hạn là việc chủ sở hữu hoặc các thành viên thực hiện góp vốn vào công ty chỉ phải chịu trách nhiệm với công ty về các khoản nợ và nhận lợi ích tương ứng với phần mình góp vào công ty mà không phải lấy tài sản cá nhân ra để chịu trách nhiệm.
- Trách nhiệm vô hạn là việc chủ sở hữu/thành viên công ty phải chịu trách nhiệm bằng mọi tài sản của mình đối với việc thực hiện nghĩa vụ của công ty khi công ty không có đủ tài sản để thực hiện nghĩa vụ tài chính của nó.
1.2.3 Theo quy mô hoạt động
Theo Thông tư số 03/2018/TT-BKHĐT ngày 16/01/2018 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, có ba loại quy mô doanh nghiệp là nhỏ và vừa, lớn và siêu lớn. Quy mô doanh nghiệp được xác định dựa trên các tiêu chí như tổng số lao động, tổng tài sản, tổng doanh thu hoặc tổng giá trị sản phẩm hàng hóa dịch vụ.
1.2.4 Theo ngành nghề kinh doanh
Theo Phân loại kinh tế Việt Nam (VSIC) ban hành kèm theo Quyết định số 27/2018/QĐ-TTg ngày 06/07/2018 của Thủ tướng Chính phủ, có 21 ngành kinh tế chính được phân thành các nhóm, lớp và mã ngành chi tiết. Mỗi ngành kinh tế sẽ có những đặc điểm, yêu cầu và quy định riêng.
Lựa chọn loại hình doanh nghiệp theo các tiêu chí phù hợp
3. Những tiêu chí lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp
Sau khi đã tìm hiểu về cách các loại hình doanh nghiệp trên hoạt động, chủ doanh nghiệp cần cân nhắc các yếu tố để chọn đăng ký theo mô hình phù hợp.
1) Quy mô hoạt động kinh doanh. Để duy trì và phát triển doanh nghiệp trong dài hạn, chủ sở hữu cần đánh giá mức độ quy mô hoạt động kinh doanh trong tương lai. Mục tiêu là mở rộng quy mô hoạt động, duy trì quy mô hiện tại hay tập trung vào một phạm vi ngách cụ thể.
Từ đó, bạn sẽ so sánh khả năng của các loại hình doanh nghiệp (cá nhân, TNHH, cổ phần, hợp danh) để đáp ứng quy mô kinh doanh dự kiến.
2) Nguyên tắc về trách nhiệm và rủi ro. Chủ sở hữu cần đánh giá mức độ chịu trách nhiệm cá nhân: Xác định mức độ rủi ro tài chính mà chủ sở hữu sẽ chịu trong trường hợp doanh nghiệp gặp khó khăn hoặc phải giải thể.
Đồng thời bạn cần so sánh trách nhiệm giữa các loại hình: mức độ chịu trách nhiệm tài chính và pháp lý của chủ sở hữu trong từng loại hình doanh nghiệp.
3) Tài chính và vốn đầu tư. Chủ sở hữu cần xác định mức vốn cần thiết để khởi đầu doanh nghiệp, bao gồm cả vốn sở hữu và vốn vay. Ngoài ra, bạn cần xem xét các khả năng huy động vốn từ vốn sở hữu, vay ngân hàng, hợp tác với đối tác khác, hoặc phát hành cổ phiếu (nếu áp dụng).
4) Khả năng quản lý và điều hành. Mỗi loại hình doanh nghiệp sẽ có cơ chế tổ chức bộ máy khác nhau, do đó đội ngũ ban quản lý cần lựa chọn và đánh giá mô hình nào là phù hợp dựa theo những gợi ý dưới đây:
- Xem xét kinh nghiệm và kỹ năng quản lý của chủ sở hữu cũng như nhóm quản lý dự kiến.
- Đánh giá khả năng quản lý và tổ chức hoạt động kinh doanh của từng loại hình doanh nghiệp.
5) Thuế và pháp lý. Mỗi loại hình doanh nghiệp sẽ chịu các mức thuế và chịu trách nhiệm pháp lý khác nhau. Vì thế chủ sở hữu sẽ cần phải:
- Đánh giá ảnh hưởng của loại hình doanh nghiệp đến thuế và trách nhiệm pháp lý:
- Tìm sự tư vấn, cung cấp các khuyến nghị về cách tối ưu hóa tình hình thuế và tuân thủ các quy định pháp lý.
Qua việc xem xét và đánh giá các tiêu chí trên, chủ doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp với mục tiêu kinh doanh và điều kiện cụ thể của mình.
3.1 Tại sao cần lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp?
Có nhiều lí do mà chủ sở hữu cần lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp. Quyết định này sẽ tác động tới tiềm năng phát triển lâu dài và cả trách nhiệm với pháp luật về doanh nghiệp đó.
1) Tác động lớn đến cấu trúc và quy mô hoạt động kinh doanh. Loại hình doanh nghiệp sẽ quyết định về cách tổ chức, quy mô và phạm vi hoạt động của doanh nghiệp. Ví dụ, một công ty cổ phần có thể phát triển quy mô lớn hơn so với một doanh nghiệp tư nhân.
2) Ảnh hưởng đến trách nhiệm và rủi ro của chủ sở hữu. Loại hình doanh nghiệp sẽ xác định mức độ chịu trách nhiệm của chủ sở hữu đối với các nợ nần và rủi ro kinh doanh. Ví dụ, một doanh nghiệp tư nhân thường chịu trách nhiệm cá nhân về các nợ nần, trong khi một công ty có trách nhiệm hữu hạn chỉ chịu trách nhiệm với số vốn góp của mỗi cổ đông.
3) Liên quan đến khả năng huy động vốn và tài chính. Loại hình doanh nghiệp sẽ ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn từ các nguồn khác nhau. Công ty cổ phần có khả năng huy động vốn từ việc phát hành cổ phiếu, trong khi doanh nghiệp tư nhân thường phải dựa vào vốn tự có hoặc các nguồn tài trợ cá nhân.
4) Đánh giá mức độ quản lý và điều hành. Loại hình doanh nghiệp sẽ ảnh hưởng đến cách mà doanh nghiệp được tổ chức và điều hành. Công ty cổ phần thường phải tuân thủ các quy tắc và quy định nghiêm ngặt hơn so với doanh nghiệp tư nhân.
Việc hiểu rõ về định nghĩa và sự quan trọng của việc lựa chọn loại hình doanh nghiệp sẽ giúp chủ doanh nghiệp có cơ sở lý thuyết vững chắc khi đưa ra quyết định quan trọng cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp của mình.
Quy trình thành lập một Doanh nghiệp tại Việt Nam
4. Làm thế nào để thành lập một doanh nghiệp tại Việt Nam?
Để thành lập một doanh nghiệp tại Việt Nam, bạn cần thực hiện các bước sau đây:
Bước 1: Xác định hình thức công ty. Bạn có thể lựa chọn một trong các loại hình công ty sau: công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, công ty hợp danh, công ty TNHH một thành viên, chi nhánh, văn phòng đại diện hoặc doanh nghiệp tư nhân. Mỗi loại hình công ty sẽ có những điều kiện, quyền lợi và nghĩa vụ khác nhau đối với các bên liên quan.
Bước 2: Tìm hiểu về các quy định pháp lý. Bạn cần nắm rõ các quy định của pháp luật Việt Nam về đăng ký kinh doanh, thuế, kế toán, lao động, bảo hiểm, ngoại hối, chống rửa tiền và các ngành nghề kinh doanh có điều kiện hoặc bị cấm. Bạn cũng cần biết về các ưu đãi và khuyến khích đầu tư cho các ngành nghề và khu vực kinh tế đặc biệt.
Bước 3: Đăng ký kinh doanh và giấy phép đầu tư. Bạn cần chuẩn bị hồ sơ đăng ký kinh doanh gồm các giấy tờ như: đơn đề nghị đăng ký kinh doanh, điều lệ công ty, danh sách thành viên hoặc cổ đông, bản sao CMND hoặc hộ chiếu của chủ sở hữu, giấy ủy quyền cho người đại diện nộp hồ sơ (nếu có). Bạn cần nộp hồ sơ tại Cơ quan Đăng ký kinh doanh theo địa phương hoặc trực tuyến qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia. Nếu bạn là người nước ngoài hoặc có vốn góp của người nước ngoài, bạn cần có thêm giấy phép đầu tư do Cơ quan Quản lý đầu tư cấp.
Bước 4: Cam kết vốn điều lệ. Sau khi có giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và giấy phép đầu tư (nếu có), bạn cần thực hiện cam kết vốn điều lệ theo quy định của pháp luật. Bạn có thể gửi tiền vào tài khoản ngân hàng của công ty hoặc chứng minh nguồn vốn bằng các tài sản khác như máy móc, thiết bị, bất động sản...
Bước 5: Thực hiện các thủ tục thuế và kế toán. Các thủ tục sau cần thiết gồm có:
- Khai báo và nộp thuế ban đầu.
- Mua và sử dụng hóa đơn, lập và nộp báo cáo thuế hàng tháng, quý và năm.
- Lập và nộp báo cáo tài chính hàng năm.
- Thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính (nếu bắt buộc).
- Tham gia chế độ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp và bảo hiểm y tế cho người lao động.
Bước 6: Làm việc với các cơ quan nhà nước. Bạn cần tuân thủ các quy định của các cơ quan nhà nước liên quan đến hoạt động kinh doanh của công ty, chẳng hạn như: cơ quan quản lý thị trường, cơ quan quản lý lao động, cơ quan quản lý an toàn vệ sinh thực phẩm, cơ quan quản lý môi trường.
Đây là những bước cơ bản để thành lập một doanh nghiệp tại Việt Nam. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng, tùy theo loại hình công ty, ngành nghề kinh doanh và đặc thù hoạt động của mỗi doanh nghiệp, sẽ có những thủ tục và yêu cầu khác nhau. Để đăng ký thành lập doanh nghiệp, chủ sở hữu cần liên hệ nộp hồ sơ tới Phòng Đăng ký Kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp tỉnh. Do đó, bạn nên tìm hiểu kỹ trước khi bắt đầu quá trình thành lập công ty.
Trên đây là những chia sẻ từ Bảo hiểm xã hội điện tử EBH về Doanh nghiệp. Hy vọng câu trả lời trên sẽ giúp ích cho bạn. Nếu có thắc mắc gì khác, xin vui lòng liên hệ với EBH
Mạnh Hùng - EBH